Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Pay off là gì? Cách dùng, từ đồng nghĩa, phân biệt với Payoff

Post Thumbnail

Pay off là một cụm động từ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau với những ý nghĩa thú vị mà có thể bạn chưa biết.

Trong bài viết này, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu xem các ý nghĩa của Pay off là gì, phân biệt với Payoff và học thêm các từ đồng nghĩa với Pay off để mở rộng vốn từ vựng nhé.

1. Pay off là gì?

Theo từ điển Cambridge, phrasal verb Pay off có 4 ý nghĩa sau:

Ý nghĩa 1: Thành công hoặc đạt được kết quả tốt (If something you have done pays off, it is successful)

Ví dụ:

  • Her hard work finally paid off. (Sự nỗ lực của cô ấy cuối cùng đã mang lại thành quả.)
  • All those hours of practice paid off when he won the championship. (Tất cả những giờ luyện tập đó đã mang lại kết quả khi anh ấy giành được chức vô địch.)

Ý nghĩa 2: Trả hết nợ (To pay back money that you owe)

Cấu trúc:

Pay something off

Ví dụ:

  • I finally managed to pay off my student loan last year. (Tôi cuối cùng đã trả hết khoản vay sinh viên của mình vào năm ngoái.)
  • It took him five years to pay off the car loan. (Anh ấy mất năm năm để trả hết khoản vay mua xe.)
Pay off nghĩa là gì?
Pay off nghĩa là gì?

Ý nghĩa 3: Trả tiền để cho thôi việc (If your employer pays you off, they pay you for the last time and then end your job, because you are not needed or there is not enough money to pay you in the future.)

Cấu trúc:

Pay someone off

Ví dụ:

  • They paid him off after the project was canceled. (Họ đã trả tiền để cho anh ấy thôi việc sau khi dự án bị hủy bỏ.)
  • The factory shut down and paid off all its employees. (Nhà máy đã đóng cửa và trả lương thôi việc cho toàn bộ nhân viên.)

Ý nghĩa 4: Hối lộ (Give someone money so that they don't do or say something, or so that they will go away)

Cấu trúc:

Pay someone off

Ví dụ:

  • The journalist was paid off to write a positive article about the company. (Nhà báo được hối lộ để viết một bài báo tích cực về công ty.)
  • They tried to pay off the security guard so he would let them into the restricted area. (Họ đã cố gắng hối lộ nhân viên an ninh để anh ấy cho họ vào khu vực bị hạn chế.)

2. Payoff là gì? Phân biệt với Pay off

Payoff chỉ khác Pay off ở một khoảng trống giữa 2 chữ, tuy nhiên, Payoff lại có chức năng ngữ pháp và ý nghĩa hoàn toàn khác. Chúng ta cùng phân biệt chúng để tránh nhầm lẫn khi sử dụng nhé.

Khác với Pay off là một cụm động từ, Payoff là một danh từ có nghĩa là lợi ích, phần thưởng hoặc tiền hối lộ

Cụ thể:

Payoff (n): Kết quả, thành quả (The result of a set of actions, or an explanation at the end of something)

Ví dụ:

  • The payoff for years of hard work was his promotion. (Phần thưởng cho nhiều năm làm việc chăm chỉ là việc thăng chức của anh ấy.)
  • The payoff of the story left everyone speechless. (Phần kết của câu chuyện khiến mọi người không nói nên lời.)

Payoff (n): Tiền hối lộ (Money paid to someone, especially so that they do not cause trouble or so that they will do what you want:)

Ví dụ:

  • The company made a payoff to avoid legal trouble. (Công ty đã hối lộ để tránh rắc rối pháp lý.)
  • He received a payoff to keep quiet about the scandal. (Anh ấy nhận tiền hối lộ để im lặng về vụ bê bối.)

Phân biệt Payoff và Pay off

Từ vựng

Pay off

Payoff

Vai trò

Cụm động từ (phrasal verb)

Danh từ

Ý nghĩa

- Trả hết nợ

- Mang lại kết quả tích cực

- Hối lộ

- Trả lương lần cuối khi cho nghỉ việc.

- Kết quả, thành quả

- Tiền hối lộ

Ví dụ

- He worked hard to pay off his student loans. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để trả hết khoản vay sinh viên của mình.)

- The team's dedication paid off when they won the championship. (Sự cống hiến của đội bóng đã mang lại kết quả khi họ giành chiến thắng.)

- After years of hard work, the payoff was his promotion to manager. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, phần thưởng là việc anh ấy được thăng chức lên quản lý.)

- The businessman gave a payoff to the officials to secure the contract. (Doanh nhân đã hối lộ các quan chức để giành được hợp đồng.)

3. Từ/cụm từ đồng nghĩa với Pay off

Sau khi đã nắm được Pay off nghĩa là gì, chúng ta cùng khám phá thêm các từ đồng nghĩa của Pay off theo từng nét nghĩa để có thể thay thế tránh lặp từ khi cần thiết nhé.

Từ đồng nghĩa với Pay off
Từ đồng nghĩa với Pay off

3.1. Từ đồng nghĩa với Pay off (Thành công, đem lại kết quả tốt)

  • Be successful: Thành công, đạt được kết quả mong muốn.

Ví dụ: Her business venture was successful. (Mô hình kinh doanh của cô ấy đã thành công.)

  • Bear fruit: Mang lại kết quả tích cực, đạt được thành quả, đơm hoa kết trái

Ví dụ: All her efforts finally bore fruit when she received a promotion. (Tất cả nỗ lực của cô ấy cuối cùng đã đơm hoa kết trái khi cô ấy được thăng chức.)

  • Yield results: Mang lại kết quả, đạt được thành quả

Ví dụ: The new marketing strategy yielded positive results for the company. (Chiến lược marketing mới đã mang lại kết quả tích cực cho công ty.)

  • Come to fruition: Thành công, đạt được kết quả

Ví dụ: The project came to fruition after months of hard work. (Dự án đã thành công sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ.)

  • Pay dividends: Đem lại lợi ích

Ví dụ: Investing in employee training will pay dividends in the long run. (Đầu tư vào đào tạo nhân viên sẽ mang lại lợi ích lâu dài trong tương lai.)

3.2. Từ đồng nghĩa với Pay off (Trả hết nợ)

  • Settle a debt: Thanh toán một khoản nợ

Ví dụ: She managed to settle her debt after months of hard work. (Cô ấy đã thanh toán khoản nợ sau vài tháng làm việc chăm chỉ.)

  • Discharge a debt: Hủy bỏ hoặc xóa bỏ một khoản nợ

Ví dụ: The court ruled that his bankruptcy would discharge the debt he owed. (Tòa án quyết định rằng vụ phá sản của anh ấy sẽ xóa bỏ khoản nợ mà anh ấy nợ.)

  • Liquidate a debt: Thanh lý nợ

Ví dụ: He sold his car to liquidate a debt he owed to the bank. (Anh ấy đã bán xe hơi để thanh lý khoản nợ mà anh ấy nợ ngân hàng.)

  • Clear one's debts: Trả hết nợ

Ví dụ: After a few years of struggling, he was finally able to clear his debts. (Sau vài năm khó khăn, anh ấy cuối cùng cũng trả hết các khoản nợ.)

  • Pay in full: Trả hết toàn bộ số tiền nợ

Ví dụ: She paid the bill in full, covering all the expenses. (Cô ấy đã trả hết hóa đơn, chi trả toàn bộ các khoản phí.)

Pay off synonyms
Pay off synonyms

3.3. Từ đồng nghĩa với Pay off (Trả tiền để cho thôi việc)

  • Give redundancy pay: Trả trợ cấp thôi việc

Ví dụ: The company gave redundancy pay to all employees who were laid off during the restructuring. (Công ty đã trả trợ cấp thôi việc cho tất cả nhân viên bị sa thải trong quá trình tái cơ cấu.)

  • Give a golden handshake: Trả một khoản tiền lớn khi ai đó thôi việc

Ví dụ: The CEO was given a golden handshake after his retirement, including a generous pension and stock options. (Giám đốc điều hành đã nhận một khoản tiền hỗ trợ lớn khi nghỉ hưu, bao gồm một khoản lương hưu hào phóng và quyền chọn cổ phiếu.)

  • Let go: Cho ai đó nghỉ việc

Ví dụ: The company had to let go of several employees due to financial difficulties. (Công ty đã phải cho nghỉ việc một số nhân viên do khó khăn tài chính.)

  • Lay off: Sa thải, cho nghỉ việc

Ví dụ: Due to a decrease in demand, the company had to lay off a large number of workers. (Do nhu cầu giảm sút, công ty đã phải cho nghỉ việc một số lượng lớn nhân viên.)

3.4. Từ đồng nghĩa với Pay off (Hối lộ)

  • Bribe: Hối lộ

Ví dụ: He tried to bribe the police officer to avoid getting a ticket. (Anh ta cố gắng hối lộ cảnh sát để tránh bị phạt.)

  • Buy off: Mua chuộc

Ví dụ: The company tried to buy off the whistleblower to keep the scandal quiet. (Công ty đã cố gắng mua chuộc người tố cáo để giữ yên lặng về vụ bê bối.)

  • Corrupt: Mua chuộc, làm tha hóa

Ví dụ: The experienced criminals tried to corrupt the new prison guard. (Những tên tội phạm có kinh nghiệm đã cố gắng mua chuộc người cai ngục mới.)

  • Suborn: Hối lộ ai đó để làm điều bất hợp pháp

Ví dụ: He was accused of suborning a witness to give false testimony. (Anh ta bị cáo buộc đã hối lộ một nhân chứng để khai man.)

4. Một số phrasal verb khác với Pay

Bên cạnh Pay off, kho tàng tiếng Anh còn rất nhiều cụm động từ thú vị khác với Pay. Hãy cùng học thêm để mở rộng vốn từ vựng và sử dụng linh hoạt hơn nhé.

Các cụm động từ khác với Pay
Các cụm động từ khác với Pay
  • Pay into: Đóng tiền vào một tài khoản, quỹ, hoặc quỹ tiết kiệm

Ví dụ: She pays into her retirement fund every month. (Cô ấy đóng tiền vào quỹ hưu trí của mình mỗi tháng.)

  • Pay for: Thanh toán cho một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó.

Ví dụ: He paid for the dinner with his credit card. (Anh ấy đã thanh toán bữa tối bằng thẻ tín dụng của mình.)

  • Pay down: Trả bớt một phần nợ

Ví dụ: They are trying to pay down their mortgage as quickly as possible. (Họ đang cố gắng trả bớt khoản vay thế chấp của mình càng nhanh càng tốt.)

  • Pay up: Trả hết tiền, đặc biệt là khi bị yêu cầu hoặc khi đến hạn

Ví dụ: You need to pay up if you want to join the event. (Bạn cần trả đủ tiền nếu muốn tham gia sự kiện.)

  • Pay back: Trả lại tiền mà bạn đã vay

Ví dụ: I will pay you back next week for the concert tickets. (Tôi sẽ trả lại cho bạn tiền vé concert vào tuần sau.)

  • Pay out: Chi trả một số tiền lớn

Ví dụ: The insurance company paid out a large sum after the accident. (Công ty bảo hiểm đã chi trả một khoản tiền lớn sau vụ tai nạn.)

5. Bài tập vận dụng Pay off

Để củng cố những kiến thức vừa học về cách dùng Pay off, các bạn hãy áp dụng vào làm 2 bài tập sau nhé

Bài tập 1: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng Pay off

  1. Cô ấy đã làm việc chăm chỉ và cuối cùng những nỗ lực của cô ấy đã được đền đáp.

  2. Sau khi trả hết khoản vay, anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm.

  3. Mọi nỗ lực của chúng ta trong dự án này đã mang lại kết quả tốt đẹp.

  4. Mẹ tôi đã quyết định trả hết nợ cho tôi trước khi tôi đi du học.

  5. Tôi sẽ cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng trong vòng 6 tháng.

  6. Họ đã cố gắng hối lộ nhân chứng để thay đổi lời khai.

  7. Mặc dù anh ta đã cố gắng rất nhiều nhưng tất cả những nỗ lực của anh ấy đã không được đền đáp.

  8. Cô ấy đã trả hết khoản vay ngân hàng vào tháng trước.

  9. Công ty đã cố gắng hối lộ các thanh tra để bỏ qua các vi phạm về sự an toàn.

  10. Cô ấy cảm thấy rằng nỗ lực của mình trong việc học cuối cùng cũng đã được đền đáp.

Đáp án:

  1. She worked hard and eventually, her efforts paid off.

  2. After paying off the loan, he felt relieved.

  3. All our efforts in this project paid off with great results.

  4. My mother decided to pay off my debt before I went abroad.

  5. I will try to pay off my credit card debt within 6 months.

  6. They tried to pay off the witness to change his testimony.

  7. Although he tried very hard, all his efforts didn’t pay off.

  8. She paid off her bank loan last month.

  9. The company tried to pay off the inspectors to ignore safety violations.

  10. She felt that her effort in studying finally paid off.

Bài tập 2: Điền phrasal verb phù hợp với Pay

  1. You should ________ your savings account regularly to ensure you have enough money for emergencies.

  2. She promised to ______me ______by Friday.

  3. The company needs to ________ its debts within 6 months to avoid financial trouble.

  4. He had to ________  $300 to repair the washing machine.

  5. I had to ________ the concert tickets in advance.

  6. It’s important to ________ your credit card bills on time to avoid penalties.

Đáp án:

  1. Pay into

  2. Pay _ back

  3. Pay off

  4. Pay out

  5. Pay for

  6. Pay off

IELTS LangGo tin rằng qua bài viết này, các bạn đã hiểu rõ Pay off là gì đồng thời phân biệt được với Payoff để tránh những lỗi sai đáng tiếc.

Bên cạnh đó, các bạn cũng đừng quên ghi lại những từ đồng nghĩa và các cụm động từ khác với Pay học và mở rộng vốn từ của mình nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ